Có 2 kết quả:
云雾径迹 yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ • 雲霧徑跡 yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
Bình luận 0
yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
Bình luận 0