Có 2 kết quả:

云雾径迹 yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ雲霧徑跡 yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)

Từ điển Trung-Anh

cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)